Trang chủ002001 • SHE
add
Zhejiang Nhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ¥ - 20,55 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 20,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,80 T CNY
Số lượng trung bình
19,91 Tr
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 430,41 Tr | 28,53% |
Thu nhập ròng | 869,62 Tr | 35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,33 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 45,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -24,56% |
Tổng tài sản | 39,62 T | 0,26% |
Tổng nợ | 13,81 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,62 Tr | 35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,90 Tr | 23,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,63 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,72 Tr | -94,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,56 Tr | -76,79% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | 5,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
11.757