Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 371,66 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 171,21 Tr | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | 2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,56 Tr | 15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 19,61% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 10,27% |
Tổng nợ | 2,62 T | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,21 Tr | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,53 Tr | 77,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 295,29 Tr | 214,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,67 Tr | 403,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,82 Tr | 1.015,01% |
Dòng tiền tự do | 409,64 Tr | 377,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.909