Trang chủ002021 • SHE
add
Zoje Resources Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,74 ¥ - 1,83 ¥
Phạm vi một năm
1,12 ¥ - 2,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
58,49 Tr
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,76 Tr | 23,04% |
Chi phí hoạt động | 32,33 Tr | 23,65% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 1.029,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 813,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 Tr | 2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,77 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 4,99% |
Tổng nợ | 772,85 Tr | -52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 1.029,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,61 Tr | -1.948,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,88 Tr | 11.491,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,34 Tr | -333,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,13 Tr | -614,65% |
Dòng tiền tự do | -364,58 Tr | -160,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
1.131