Trang chủ002023 • SHE
add
Sichuan Haite High-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ¥ - 10,88 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 12,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T CNY
Số lượng trung bình
18,38 Tr
Tỷ số P/E
121,23
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,88 Tr | 28,11% |
Chi phí hoạt động | 66,40 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | 34,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,95 Tr | 36,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,22 Tr | 5,35% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 6,75% |
Tổng nợ | 3,05 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | 34,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,07 Tr | 1.216,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,89 Tr | 171,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,95 Tr | -136,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,92 Tr | 21,32% |
Dòng tiền tự do | 96,14 Tr | 131,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.364