Trang chủ002026 • SHE
add
Shandong Weida Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,52 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 10,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,72%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,33 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 74,95 Tr | 15,89% |
Thu nhập ròng | 85,78 Tr | 54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | 63,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,21 Tr | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -1,79% |
Tổng nợ | 1,45 T | -15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,78 Tr | 54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 Tr | -82,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,20 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,71 Tr | 215,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,98 Tr | 109,99% |
Dòng tiền tự do | -58,17 Tr | -187,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.203