Trang chủ002042 • SHE
add
Huafu Top Dyed Melange Yarn Co.,Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 3,89 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
27,73 Tr
Tỷ số P/E
348,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 129,95 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -74,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -70,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,63 Tr | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -13,98% |
Tổng tài sản | 17,68 T | -3,21% |
Tổng nợ | 11,34 T | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -74,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,59 Tr | -81,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,75 Tr | -311,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,95 Tr | 42,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,52 Tr | -1.984,60% |
Dòng tiền tự do | -639,12 Tr | -274,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.904