Trang chủ002046 • SHE
add
Sinomach Precision Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
7,19 ¥ - 13,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
19,91
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,45 Tr | -24,57% |
Chi phí hoạt động | 144,83 Tr | -9,02% |
Thu nhập ròng | 91,95 Tr | -24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,76 Tr | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,25 Tr | 1,28% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -0,07% |
Tổng nợ | 1,91 T | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,95 Tr | -24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,34 Tr | -23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,24 Tr | -76,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,18 Tr | 129,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 118,75% |
Dòng tiền tự do | 20,28 Tr | -70,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.874