Trang chủ002049 • SHE
add
Unigroup Guoxin Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,20 ¥ - 72,56 ¥
Phạm vi một năm
43,81 ¥ - 80,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,18 T CNY
Số lượng trung bình
21,73 Tr
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -21,09% |
Chi phí hoạt động | 557,40 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 430,82 Tr | -46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,87 | -32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -48,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,96 Tr | -46,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 2,32% |
Tổng tài sản | 16,30 T | -2,29% |
Tổng nợ | 4,48 T | -26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,82 Tr | -46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 904,72 Tr | -6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,30 Tr | 96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,57 Tr | -28,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,35 Tr | 109,46% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 158,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.543