Trang chủ002053 • SHE
add
Yunnan Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,97 ¥ - 12,57 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 13,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,14 Tr | 32,73% |
Chi phí hoạt động | 148,51 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 67,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,58 Tr | 48,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 18,74 T | 29,93% |
Tổng nợ | 10,31 T | 60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 67,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,52 Tr | 32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -340,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,83 Tr | 11,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -897,32 Tr | -184,85% |
Dòng tiền tự do | 277,03 Tr | 408,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.143