Trang chủ002055 • SHE
add
Shenzhen Deren Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 11,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
22,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 285,64 Tr | 45,34% |
Thu nhập ròng | -67,53 Tr | -246,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -266,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -97,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,73 Tr | -65,51% |
Tổng tài sản | 7,68 T | -1,37% |
Tổng nợ | 5,34 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,53 Tr | -246,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,72 Tr | 359,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,20 Tr | 21,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,57 Tr | -176,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,48 Tr | -2,81% |
Dòng tiền tự do | 207,55 Tr | 1.179,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.503