Trang chủ002063 • SHE
add
YGSOFT INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 T CNY
Số lượng trung bình
35,54 Tr
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,39 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 332,06 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 47,31 Tr | -42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -38,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 Tr | -89,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,74 Tr | -49,15% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 7,13% |
Tổng nợ | 639,94 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,31 Tr | -42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,05 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,35 Tr | -102,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,58 Tr | 1.020,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,80 Tr | -5.874,67% |
Dòng tiền tự do | -324,38 Tr | -99,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.302