Trang chủ002067 • SHE
add
Zhejiang Jingxing Paper Jont Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,77 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
2,33 ¥ - 3,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
14,83 Tr
Tỷ số P/E
33,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 67,28 Tr | 16,95% |
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 103,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 106,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,28 Tr | 103,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -13,52% |
Tổng tài sản | 8,20 T | -0,17% |
Tổng nợ | 2,60 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 103,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,77 Tr | -217,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,63 Tr | 55,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,38 Tr | -41,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,46 Tr | -105,92% |
Dòng tiền tự do | -268,46 Tr | -125,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.183