Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.330,00 ₩
Phạm vi một năm
9.100,00 ₩ - 16.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,11 T KRW
Số lượng trung bình
79,04 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Tin tức thị trường
.DJI
1,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,72 T | -14,15% |
Chi phí hoạt động | 17,02 T | 9,79% |
Thu nhập ròng | 27,44 T | -9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,70 T | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,42 T | -7,58% |
Tổng tài sản | 511,18 T | 1,69% |
Tổng nợ | 219,66 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,44 T | -9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,13 T | 17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 T | -46,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,76 T | 9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,06 T | 44,02% |
Dòng tiền tự do | -45,40 T | 10,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
356