Trang chủ002104 • SHE
add
Hengbao Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,09 Tr | -22,14% |
Chi phí hoạt động | 52,98 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | -23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,57 Tr | -38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 30,98% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 8,15% |
Tổng nợ | 326,54 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | -23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,86 Tr | -32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,70 Tr | 169,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,25 Tr | 4.046,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,98 Tr | 126,08% |
Dòng tiền tự do | -111,23 Tr | 11,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.125