Trang chủ002108 • SHE
add
Cangzhou Mingzhu Plastic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,09 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 4,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
9,80 Tr
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,52 Tr | -18,53% |
Chi phí hoạt động | 42,85 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 59,87 Tr | -27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,12 Tr | -25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,58 Tr | -38,63% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 1,32% |
Tổng nợ | 1,93 T | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,87 Tr | -27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,37 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,20 Tr | 78,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,15 Tr | -46,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,97 Tr | 61,57% |
Dòng tiền tự do | -263,75 Tr | 28,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
2.410