Trang chủ002114 • SHE
add
Yunnan Luoping Zinc & Electricity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,69 ¥ - 7,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
9,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,57 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | 24,68% |
Thu nhập ròng | -29,53 Tr | -326,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -274,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | -65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,90 Tr | -38,52% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -7,82% |
Tổng nợ | 1,26 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,53 Tr | -326,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,10 Tr | -165,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,15 Tr | 10,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,46 Tr | 692,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,78 Tr | -206,30% |
Dòng tiền tự do | -72,01 Tr | -171,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.757