Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,96 ¥ - 9,11 ¥
Phạm vi một năm
8,42 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 121,51 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 55,26 Tr | 6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,45 Tr | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 10,78% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 5,92% |
Tổng nợ | 3,67 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,26 Tr | 6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,47 Tr | 148,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,09 Tr | -52,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,37 Tr | -118,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,56 Tr | 128,14% |
Dòng tiền tự do | 101,74 Tr | 124,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.666