Trang chủ002120 • SHE
add
YUNDA Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,73 T CNY
Số lượng trung bình
21,58 Tr
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,16 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 512,96 Tr | -9,99% |
Thu nhập ròng | 412,47 Tr | 15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 11,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 19,41% |
Tổng tài sản | 37,73 T | 1,14% |
Tổng nợ | 18,01 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,47 Tr | 15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,75 Tr | 1.228,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,22 Tr | -73,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,48 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,07 Tr | 318,60% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | 17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
10.920