Trang chủ002128 • SHE
add
Inner Mongolia Dian Tou Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,41 ¥ - 21,67 ¥
Phạm vi một năm
12,76 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,27 T CNY
Số lượng trung bình
16,31 Tr
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 654,33 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -50,64% |
Tổng tài sản | 51,85 T | 5,95% |
Tổng nợ | 15,19 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,88 Tr | 64,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,60 Tr | -90,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | -68,74% |
Dòng tiền tự do | -307,92 Tr | 71,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.357