Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 5,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
50,02 Tr
Tỷ số P/E
80,37
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,58 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 80,88 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -75,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,55 Tr | -51,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,94 Tr | -40,88% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -10,95% |
Tổng nợ | 3,07 T | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,05 Tr | 172,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | -6,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,78 Tr | -245,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,75 Tr | 17,05% |
Dòng tiền tự do | -75,26 Tr | 75,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187