Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 10,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
14,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,34 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 29,06 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -39,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,68 Tr | -12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,50 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -2,73% |
Tổng nợ | 396,18 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,66 Tr | -242,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,14 Tr | 1.394,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,45 Tr | 272,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,93 Tr | 1.860,36% |
Dòng tiền tự do | -62,52 Tr | -35,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.749