Trang chủ002180 • SHE
add
Ninestar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,93 ¥ - 28,35 ¥
Phạm vi một năm
16,65 ¥ - 36,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,18 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 277,90 Tr | 31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,07 Tr | -40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 37,96 T | -16,79% |
Tổng nợ | 28,13 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,90 Tr | 31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,81 Tr | 175,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,56 Tr | 170,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,12 Tr | -84,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,06 Tr | 2.152,93% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | 22,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
21.997