Trang chủ002190 • SHE
add
Sichuan Chengfei Integration Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,25 ¥ - 17,73 ¥
Phạm vi một năm
11,77 ¥ - 20,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
11,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,14 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | 44,49% |
Thu nhập ròng | 870,94 N | -94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -94,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,57 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,67 Tr | -27,85% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -10,47% |
Tổng nợ | 1,88 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,94 N | -94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,80 Tr | -184,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,28 Tr | 81,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,45 Tr | -197,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,24 Tr | -947,87% |
Dòng tiền tự do | -166,55 Tr | -72,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.445