Trang chủ002205 • SHE
add
Xinjiang Guotong Pipeline Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 12,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,09 Tr | 37,15% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | -48,26% |
Thu nhập ròng | -20,86 Tr | 60,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,29 | 71,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 Tr | 214,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,43 Tr | -64,90% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -4,02% |
Tổng nợ | 3,17 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,86 Tr | 60,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,81 Tr | 73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 77,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,10 Tr | -66,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,19 Tr | 80,66% |
Dòng tiền tự do | -97,11 Tr | 26,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
739