Trang chủ002206 • SHE
add
Zhejiang Hailide New Material Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 109,60 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | 9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,19 Tr | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -25,41% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -3,78% |
Tổng nợ | 3,38 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | 9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,55 Tr | -88,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,22 Tr | 137,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -780,46 Tr | -131,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -571,37 Tr | -18,70% |
Dòng tiền tự do | 168,70 Tr | -14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.769