Trang chủ002211 • SHE
add
Shanghai Hongda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,50 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CNY
Số lượng trung bình
14,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,17 Tr | -15,76% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | 41,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,62 Tr | -6,50% |
Tổng tài sản | 307,98 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 246,42 Tr | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | -242,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 1.437,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,91 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -227,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
164