Trang chủ002217 • SHE
add
Holitech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,29 ¥ - 1,33 ¥
Phạm vi một năm
0,99 ¥ - 3,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
89,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,22 Tr | -78,38% |
Chi phí hoạt động | 112,49 Tr | -80,51% |
Thu nhập ròng | -438,47 Tr | 77,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,93 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,94 Tr | 89,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,11 Tr | -71,78% |
Tổng tài sản | 6,57 T | -66,33% |
Tổng nợ | 13,54 T | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,47 Tr | 77,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,38 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,84 Tr | 220,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,21 Tr | 639,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,53 Tr | 119,78% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 269,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
7.379