Trang chủ002227 • SHE
add
Shenzhen Auto Electric Pwr Plnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,06 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 23,60 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,77 | -27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -158,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,63 Tr | -52,35% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -1,04% |
Tổng nợ | 481,96 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,60 Tr | 38,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | -392,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,39 Tr | -12,32% |
Dòng tiền tự do | -23,09 Tr | 40,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
579