Trang chủ002233 • SHE
add
Guangdong Tapai Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,31 Tr | -24,38% |
Chi phí hoạt động | 116,41 Tr | -5,87% |
Thu nhập ròng | 148,86 Tr | -36,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | -15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,41 Tr | -18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 10,84% |
Tổng tài sản | 13,45 T | 3,16% |
Tổng nợ | 1,27 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,86 Tr | -36,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | -99,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 753,00 Tr | 435,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,23 Tr | 184,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,18 Tr | 97,24% |
Dòng tiền tự do | -203,42 Tr | -232,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
2.047