Trang chủ002239 • SHE
add
Aotecar New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ¥ - 2,38 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 4,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
32,55 Tr
Tỷ số P/E
98,53
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 183,19 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,99 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -6,83% |
Tổng tài sản | 12,60 T | 3,65% |
Tổng nợ | 6,90 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,49 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,32 Tr | -557,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,63 Tr | 202,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,38 Tr | 53,68% |
Dòng tiền tự do | -764,53 Tr | -255,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
8.117