Trang chủ002248 • SHE
add
Weihai Huadong Automation Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,59 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 11,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T CNY
Số lượng trung bình
11,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,52 Tr | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,60 Tr | 38,23% |
Tổng tài sản | 541,56 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 475,12 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | -33,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,07 Tr | -125,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 29,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 Tr | -415,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
331