Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ¥ - 2,23 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 3,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,94 Tr | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | -15,54% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,42 Tr | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,79 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 897,47 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 637,25 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,04 Tr | -61,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,06 N | 23,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,16 N | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,68 Tr | -51,43% |
Dòng tiền tự do | 93,78 Tr | -18,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
236