Trang chủ002287 • SHE
add
Tibet Cheezheng Tibetan Medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,10 ¥ - 19,36 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 26,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T CNY
Số lượng trung bình
895,41 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,10 Tr | 23,37% |
Chi phí hoạt động | 221,24 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,69 | -14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,47 Tr | 43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 18,48% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 13,06% |
Tổng nợ | 2,90 T | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,33 Tr | -5,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,88 Tr | -40,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,85 Tr | 353,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,30 Tr | 88,56% |
Dòng tiền tự do | -358,08 Tr | -91,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.091