Trang chủ002300 • SHE
add
Fujian Nanping Sun Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
4,79 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 65,71 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,63 Tr | -23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,36 Tr | -12,81% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 8,01% |
Tổng nợ | 4,05 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,21 Tr | 55,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,29 Tr | 62,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,57 Tr | -59,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,07 Tr | -64,92% |
Dòng tiền tự do | -340,76 Tr | 48,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.290