Trang chủ002303 • SHE
add
MYS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,44 ¥ - 2,49 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 3,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
17,58 Tr
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,98 Tr | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 162,37 Tr | 26,85% |
Thu nhập ròng | 69,46 Tr | 81,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 70,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,17 Tr | 18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 38,81% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 8,84% |
Tổng nợ | 2,77 T | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,46 Tr | 81,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,86 Tr | -83,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | 18,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,58 Tr | 320,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,61 Tr | 123,67% |
Dòng tiền tự do | -119,10 Tr | -219,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
4.068