Trang chủ002307 • SHE
add
Xinjiang Beixin Road and Brdge Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 5,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
117,17
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,58%
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -23,10% |
Chi phí hoạt động | 152,30 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,63 Tr | -0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -7,76% |
Tổng tài sản | 55,99 T | 6,70% |
Tổng nợ | 50,36 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,26 Tr | -66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,73 Tr | 46,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,94 Tr | -48,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,94 Tr | -74,31% |
Dòng tiền tự do | -946,94 Tr | 39,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
3.335