Trang chủ002314 • SHE
add
Shenzhen New Nanshan Holding Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ¥ - 2,60 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T CNY
Số lượng trung bình
40,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 262,55 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | -230,30 Tr | -4.213,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,30 | -4.427,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,94 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | -23,59% |
Tổng tài sản | 73,84 T | 4,84% |
Tổng nợ | 56,64 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,30 Tr | -4.213,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,85 Tr | -90,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -90,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 T | 1.001,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 17,84% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -1.629,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
3.882