Trang chủ002315 • SHE
add
Focus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,32 ¥ - 30,27 ¥
Phạm vi một năm
21,53 ¥ - 38,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,49 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 205,43 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 156,98 Tr | 11,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,33 | 6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,40 Tr | 22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -33,42% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 9,46% |
Tổng nợ | 1,33 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,98 Tr | 11,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,26 Tr | 14,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,20 Tr | 50,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,26 Tr | -12,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,59 Tr | 41,87% |
Dòng tiền tự do | -145,85 Tr | -4,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
2.317