Trang chủ002318 • SHE
add
Zhejiang JIULI Hi-tech Metals Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,86 ¥ - 22,86 ¥
Phạm vi một năm
16,59 ¥ - 26,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 42,30% |
Chi phí hoạt động | 263,53 Tr | 25,96% |
Thu nhập ròng | 328,13 Tr | 40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,76 Tr | 80,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 124,06% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 28,01% |
Tổng nợ | 5,38 T | 56,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,13 Tr | 40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 103,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,21 Tr | -16,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,06 Tr | -1.018,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,60 Tr | -52,23% |
Dòng tiền tự do | -299,49 Tr | 50,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.126