Trang chủ002325 • SHE
add
Shenzhen Hongtao Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 ¥
Phạm vi một năm
0,38 ¥ - 2,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
667,48 Tr CNY
Số lượng trung bình
30,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,59 Tr | -40,32% |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | -48,10% |
Thu nhập ròng | -98,57 Tr | 15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,62 | -40,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,87 Tr | 76,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,13 Tr | -44,68% |
Tổng tài sản | 6,81 T | -18,07% |
Tổng nợ | 5,35 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,57 Tr | 15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | 102,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | -188,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,65 N | 100,34% |
Dòng tiền tự do | 727,16 Tr | -1,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
382