Trang chủ002332 • SHE
add
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 13,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T CNY
Số lượng trung bình
11,13 Tr
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 413,96 Tr | 19,51% |
Thu nhập ròng | 151,12 Tr | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,90 Tr | 4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -4,88% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 3,89% |
Tổng nợ | 1,23 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,12 Tr | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,03 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,76 Tr | -91,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 Tr | -21,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,29 Tr | -53,70% |
Dòng tiền tự do | 28,17 Tr | 394,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.281