Trang chủ002339 • SHE
add
Integrated Electronic Systems Lab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 9,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
26,93 Tr
Tỷ số P/E
343,46
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,52 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 166,44 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -142,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -125,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,44 Tr | -38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,18 Tr | 9,75% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 7,54% |
Tổng nợ | 2,00 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -142,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,83 Tr | -206,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | 80,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,03 Tr | -84,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 Tr | -129,75% |
Dòng tiền tự do | -93,46 Tr | -42,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.909