Trang chủ002341 • SHE
add
Xinlun New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 ¥
Phạm vi một năm
0,61 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
702,85 Tr CNY
Số lượng trung bình
113,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,00 Tr | -32,57% |
Chi phí hoạt động | 55,13 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -80,56 Tr | 14,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,22 | -26,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,39 N | 93,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | -26,61% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -19,65% |
Tổng nợ | 3,66 T | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,56 Tr | 14,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,47 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -165,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,21 Tr | 41,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,08 N | 100,94% |
Dòng tiền tự do | 13,42 Tr | 154,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
581