Trang chủ002344 • SHE
add
Haining China Leather Market Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,19 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
35,36
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,30 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 39,41 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 59,12 Tr | -51,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,34 Tr | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -46,18% |
Tổng tài sản | 13,48 T | -7,63% |
Tổng nợ | 4,81 T | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,12 Tr | -51,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,52 Tr | -78,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,70 Tr | -63,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,27 Tr | -12,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,09 Tr | -32,43% |
Dòng tiền tự do | 675,88 Tr | 10,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.207