Trang chủ002348 • SHE
add
Goldlok Holdings Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ¥ - 2,44 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,74 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 20,41 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,64 | 28,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,29 Tr | 22,81% |
Tổng tài sản | 733,11 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 232,20 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -79,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 35,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 Tr | -34,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | -235,10% |
Dòng tiền tự do | -15,18 Tr | -40,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
614