Trang chủ002385 • SHE
add
Beijing Dabeinong Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T CNY
Số lượng trung bình
99,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 723,20 Tr | -26,85% |
Thu nhập ròng | 289,37 Tr | 315,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 352,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,23 Tr | 347,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -23,54% |
Tổng tài sản | 30,00 T | -4,87% |
Tổng nợ | 19,59 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,37 Tr | 315,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 149,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,45 Tr | 57,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,09 Tr | -206,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,80 Tr | 30,46% |
Dòng tiền tự do | 316,12 Tr | 137,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18.465