Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,19 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
14,36 Tr
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 145,20 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | 82,38 Tr | 5,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,74 Tr | 10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 21,23% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 13,46% |
Tổng nợ | 3,35 T | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,38 Tr | 5,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,22 Tr | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 Tr | -97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 Tr | -122,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,28 Tr | -26,55% |
Dòng tiền tự do | -342,26 Tr | 11,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.117