Trang chủ002399 • SHE
add
Shenzhen Hepalink Pharma Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,61 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,89 ¥ - 12,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 217,15 Tr | -27,96% |
Thu nhập ròng | 155,04 Tr | 133,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 120,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,45 Tr | 52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -18,75% |
Tổng tài sản | 18,87 T | -8,48% |
Tổng nợ | 6,74 T | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,04 Tr | 133,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 880,45 Tr | 511,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,69 Tr | -83,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -670,83 Tr | -461,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,74 Tr | -20,93% |
Dòng tiền tự do | 620,49 Tr | 231,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.080