Trang chủ002402 • SHE
add
Shenzhen H&T Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ¥ - 10,55 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 232,60 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | 96,57 Tr | 18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,08 Tr | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -12,83% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 20,52% |
Tổng nợ | 4,94 T | 45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 931,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,57 Tr | 18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,67 Tr | -316,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,41 Tr | 58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,50 Tr | 3.757,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,85 Tr | 48,28% |
Dòng tiền tự do | -283,85 Tr | -1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
7.556