Trang chủ002419 • SHE
add
Rainbow Digital Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
29,21
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 149,18 Tr | -28,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,06 Tr | -21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | -11,39% |
Tổng tài sản | 27,93 T | -3,73% |
Tổng nợ | 23,56 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,18 Tr | -28,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,24 Tr | 138,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,06 Tr | -201,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,43 Tr | -13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,24 Tr | -1.000,80% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -100,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
13.945